CÁCH SỬ DỤNG LITTLE, A LITTLE, FEW, A FEW, MANY, MUCH


 Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để (có khuynh hướng phủ định)
I have little money, not enough to buy groceries.
- A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để
I have a little money, enough to buy groceries
- Few + danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để (có tính phủ định)
I have few books, not enough for reference reading
- A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để
I have a few records, enough for listening.
- Trong một số trường hợp khi danh từ ở trên đã được nhắc đến thì ở phía dưới chỉ cần dùng little hoặc few như một đại từ là đủ (cũng giống như đối với other/another; this/that).
Are you ready in money. Yes, a little.
- Quite a few + danh từ đếm được = Quite a bit + danh từ không đếm được = Quite a lot of + noun = rất nhiều cái gì đó.

Many và Much thường đứng trước danh từ. Many đi với danh từ đếm được và Much đi với danh từ không đếm được:
She didn’t eat much breakfast.
(Cô ta không ăn sáng nhiều)
There aren’t many large glasses left.
(Không còn lại nhiều cốc lớn)
- Tuy nhiên much of có thể đi với tên người và tên địa danh:
I have seen too much of Howard recently.
(Gần đây tôi hay gặp Howard)
Not much of Denmark is hilly.
(Đan mạch không có mấy đồi núi)
- Many/much of + từ hạn định (a, the, this, my... ) + noun.
You can’t see much of a country in a week.
(Anh không thể biết nhiều về một nước trong vòng một tuần đâu.)
I won’t pass the exam. I have missed many of my lessons.
(Tôi sẽ không thoát được kỳ thi này mất, tôi bỏ quá nhiều bài.)
- Many và much dùng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of... để thay thế.
How much money have you got? I’ve got plenty.
He got lots of men friends, but he doesn’t know many women.
- Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn được dùng bình thường trong câu khẳng định.
Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of many economists.
Much dùng như một phó từ (much đứng trước động từ nhưng đứng sau very và sau cấu trúc phủ định của câu):
I don’t travel much these days. (much = very often)
I much appreciate your help. (much=highly)
Trung Tâm Tiếng Anh NEWSKY