5 nhóm từ dùng để nối câu
Hơn 30 từ dùng để nối các mệnh đề hoặc câu, tạo thành một đoạn văn liền mạch thường được sử dụng trong tiếng Anh
Nhóm từ, cụm từ để thêm thông tin
Từ, cụm từ Nghĩa
And : Và
Also : Cũng
Besides : Ngoài ra
First, second, third...: Thứ nhất, thứ hai, thứ ba...
In addition : Thêm vào đó
In the first/second place: Ở nơi thứ nhất, thứ hai...
Furthermore : Hơn nữa
Moreover: Thêm vào đó
To begin with: Bắt đầu với
Next : Tiếp theo là
Nhóm từ, cụm từ chỉ nguyên nhân - hệ quả
Từ, cụm từ Nghĩa
Accordingly : Theo như
And so: Và vì thế
As a result: Kết quả là
Consequently: Do đó
For this reason: Vì lý do này nên
Hence/so/therefore/thus: Vì vậy
Then : Sau đó
Nhóm cụm từ chỉ sự so sánh
Cụm từ Nghĩa
By the same token : Với những bằng chứng tương tự
In like manner: Theo cách tương tự
In the same way : Theo cách giống như thế
In similar fashion : Theo kiểu tương tự
Likewise/Similarly: Tương tự thế
Nhóm từ, cụm từ chỉ sự đối lập
Từ, cụm từ Nghĩa
But/yet : Nhưng
Howerver/Nevertheless: Tuy nhiên
In contrast/On the contrary: Đối lập với
Instead : Thay vì
On the other hand: Mặt khác
Still : Vẫn
Những từ, cụm từ chỉ kết luận, tổng kết
Từ, cụm từ Nghĩa
And so : Và vì thế
After all : Sau tất cả
At last/Finally: Cuối cùng
In brief: Nói chung
In closing : Tóm lại là
In conclusion: Kết luận lại
On the whole: Nói chung
To conclude: Kết luận
To summarize : Tóm lại
trung tâm tiếng anh NEWSKY
địa chỉ :292 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp.HCMhotline :090 999 01 30 - (08) 3601 6727
liên hệ :info@newsky.edu.vn