100 cụm từ vựng TOEIC thường xuất hiện ở phần 1
TOEIC là bài thi nhằm đánh giá trình độ người sử dụng tiếng Anh thông qua bốn hạng mục nghe, nói, đọc, viết. Trong đó phần thi nghe tương đối nhanh và khó nghe, nhất là đối với những người mới học. Phần số 1 của bài thi nghe TOEIC yêu cầu bạn phải xem 10 bức tranh và lựa chọn câu miêu tả chính xác nhất đối với từng bức. Việc nắm bắt các từ vựng liên quan tới hành động thường ngày sẽ khiến bạn dễ nhận diện hơn khi bắt đầu nghe và lựa chọn được đáp án chính xác hơn.
Trung tâm tiếng Anh Newsky xin giới thiệu 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất bạn có thể bắt gặp ở phần này:
observing a match
|
/əb’zə:viɳ/
|
quan sát một trận đấu
|
offering someone a meal
|
/’ɔfəriɳ/
|
cung cấp cho ai đó một
bữa ăn
|
opening a drawer
|
/’oupniɳ/
|
mở một ngăn kéo
|
operating heavy machinery
|
/’ɔpəreit/
|
vận hành máy móc
|
ordering some food from a menu
|
/’ɔ:də/
|
đặt món ăn từ thực đơn
|
organizing some paper
|
/’ɔ:gənaiz/
|
Sắp xếp một số giấy tờ
|
packing away some poles
|
/pæk/
|
Xếp
vài chiếc gậy
|
packing for a trip
|
/pæk/
|
đóng gói cho một chuyến
đi
|
painting a picture
|
/peint/
|
vẽ một bức tranh
|
parking one’s bike in a rack
|
/pɑ:k/
|
đỗ xe đạp của ai vào giá
để xe
|
passing a box to another
|
/pɑ:s/
|
Chuyển một chiếc hộp cho
ai đó
|
paying for the item
|
/pei/
|
trả tiền cho các sản phẩm
|
pedaling down the street
|
/’pedl/
|
đạp xe xuống đường phố
|
photographing the scenery
|
/’foutəgrɑ:f/
|
chụp ảnh phong cảnh
|
picking up pastries
from the trays
|
/pik/ /’peistri/ /trei/
|
chọn bánh ngọt từ khay
|
picking vegetables in a field
|
/pik/
|
chọn rau trong một khu
vực
|
pilling some books on the shelves
|
/pil/
|
chồng một số cuốn sách
lên kệ
|
piloting a boat out to sea
|
/’pailət/
|
dẫn tàu ra biển
|
placing a coin in the slot
|
/pleis/
|
Bỏ một đồng xu vào khe
|
planting a garden in front of the store
|
/plɑ:nt/
|
trồng một khu vườn ở phía
trước cửa hàng
|
playing a musical instrument
|
/plei/
|
chơi một nhạc cụ
|
plugging in a machine
|
/plʌg/
|
cắm điện vào máy tính
|
pointing a finger to the monitor
|
/pɔint/
|
chỉ một ngón tay lên màn
hình
|
polishing a window
|
/’pouliʃ/
|
đánh bóng cửa sổ
|
posing for a picture
|
/pouz/
|
sắp đặt tư thế cho một
bức ảnh
|
posting a notice on the window
|
/poust/
|
đăng một thông báo trên
cửa sổ
|
pouring drinks into glasses
|
/pɔ:/
|
rót đồ uống vào ly
|
preparing food in two pans
|
/pri’peə/
|
chuẩn bị thức ăn trong
hai chảo
|
pulling a cart
|
/pul/
|
kéo một giỏ hàng
|
purchasing loaves of the bread
|
/’pθ:tʃəs/
|
mua ổ bánh mì
|
pushing a cart through the line
|
/puʃ/
|
đẩy một chiếc xe qua các
hàng
|
putting a key into a lock
|
/put/
|
đặt một chìa khóa vào ổ
khóa
|
putting away one’s instruments
|
/put/
|
Xếp nhạc cụ lại
|
putting down one’s pen
|
/put/
|
đặt bút của ai xuống
|
putting on sweaters
|
/put/ /’swetə/
|
mặc áo len
|
putting up a poster
|
/put/
|
dán 1 tấm áp phích
|
racing down the street
|
/reis/
|
phóng xe xuống đường
|
raising sales
|
/reiz/
|
nâng cao doanh số bán
hàng
|
raking the leaves
|
/reik/
|
cào lá
|
reaching across the table
|
/ri:tʃ/
|
di qua cái bàn
|
reaching for an item
|
/ri:tʃ/
|
với tay lấy 1 đồ vật(
hàng hoá)
|
reading a sign
|
/ri:d/
|
đọc 1 dấu hiệu
|
rearranging the furniture
|
/ˌriːəˈreɪndʒ/
– /’fə:nitʃə/
|
sắp xếp đồ đạc
|
reattaching the wheel
to the cart
|
/,riəˈtætʃ/
– /wil/ – /kɑ:t/
|
gắn bánh xe cho xe kéo
|
relaxing outdoors
|
/ri´læks/
|
thư giãn ngoài trời
|
removing one’s coat
|
/ri’mu:v/ – /koʊt/
|
cởi áo khoác
|
repairing fishing equipment
|
/rɪ’per/-
/i’kwipmənt/
|
sửa chữa dụng cụ câu cá
|
resting on the grass
|
/Rest / – /grɑ:s/
|
nghỉ ngơi trên bãi cỏ
|
restocking the shelves
|
/ri:´stɔk/
– /ʃɛlvz/
|
thêm đồ vào giá sách
|
riding bicycles
|
/raid/ – /´baisikl/
|
đạp xe
|
rinsing off the counter
|
/raid/ – /ˈkaʊntər/
|
rửa cái kệ
|
rolling up one’s sleeve
|
/’roul/ – /sli:v/
|
cuộn tay áo,
|
rowing a boat
|
/rou/ – /boʊt/
|
chèo thuyền
|
running ahead of the man
|
chạy trước mặt người đàn
ông
|
|
running out to board the
bus
|
chạy
ra để lên xe
bus
|
|
sanding the floor
|
Đánh
bóng
sàn nhà
|
|
selling a pattern
|
/’pætə(r)n/
|
bán mẫu, hoa văn
|
serving beverages
|
/´bevəridʒ/
|
phục vụ đồ uống
|
setting the table
|
xếp chỗ
|
|
sewing a dress
|
/soʊ/
– /dres/
|
sửa quần áo
|
shaking hands
|
/ʃeik/
– /hænd/
|
bắt tay
|
shelving merchandise
|
/ʃelv/
– /´mə:tʃən¸daiz/
|
xếp hàng hoá
|
shielding one’s eyes with one’s hand
|
/ʃi:ld/
|
lấy tay che mắt
|
shoveling snow
|
/ʃʌvəl/
– /snou/
|
xúc dọn tuyết
|
signing some forms
|
/sain/ – /fɔ:m/
|
kí theo mẫu
|
sipping some water
|
/sip/ – /’wɔ:tə/
|
uống từng ngụm nước
|
sitting across from each other
|
/sit/
|
ngồi gần nhau
|
sitting by a plant
|
/sit/ – /plænt , plɑnt/
|
ngồi cạnh một cái cây
|
sitting in a circle
|
/sit/ – /’sə:kl/
|
ngồi thành vòng
|
slicing pieces of cake
|
/slais/- /keik/
|
cắt bánh
|
sliding down a hill
|
/slaid/ – /hil/
|
trượt xuống đồi
|
smiling at a friend
|
cười với bạn bè
|
|
sorting envelopes
|
/sɔ:t/
– /’enviloup/
|
xếp thư
|
speaking into a microphone
|
/spi:k/ – /ˈmaɪkrəˌfəʊn/
|
nói bằng micro
|
stacking books
|
/stæk/ – /buk/
|
xếp 1 chồng sách
|
stacking up some bricks
|
/stæk/ – /brik/
|
xếp gạch
|
standing at the sink
|
/stænd/ – /sɪŋk/
|
đứng ở bồn rửa chén
|
standing up straight
|
/stænd/ -/streɪt/
|
đứng thẳng
|
staring at a screen
|
/’steә(r)/-
/skrin/
|
nhìn chăm chăm vào màn
hình
|
staring into the distance
|
/’steә(r)/
– /’distəns/
|
nhìn chăm chăm vào khoảng
không
|
stepping into the building
|
/step/ – /’bildiŋ/
|
leo bậc thang lên nhà
|
stretching the hose
|
/stretʃ/
– /həʊz/
|
kéo căng ống (vòi)
|
strolling along the path
|
/strəʊl/
|
đi dạo trên đường
|
stuffing some clothes into a bag
|
/stʌf/
|
nhét quần áo vào trong
túi
|
sweeping the room
|
/swiːp/
|
quét dọn phòng
|
swimming in the lake
|
/swɪm/
|
bơi trong hồ
|
taking a dish out of the oven
|
/teɪk/
- /ˈʌv(ə)n/
|
lấy một cái đĩa ra khỏi
lò nướng
|
taking the nap on the bench
|
/nap/ -/bɛn(t)ʃ/
|
có một giấc ngủ ngắn trên
ghế dài
|
taking on the telephone
|
/ˈtɛlɪfəʊn/
|
nhận cuộc gọi
|
tasting the soup
|
/teɪst/
|
nếm món canh
|
tidying up one’desk
|
/ˈtʌɪdi/
|
dọn bàn của ai đó
|
transporting some building materials
|
/tranˈspɔːt/
/məˈtɪərɪəl/
|
vận chuyển một số vật
liệu xây dựng
|
trying on a sweater
|
/ˈswɛtə/
|
thử một cái áo len
|
turning at the corner
|
/təːn/ /ˈkɔːnə/
|
cua xe
|
turning the pages of a book
|
/peɪdʒ/
|
lật trang sách
|
tying a scarf
around one’s neck
|
/tʌɪ/ /skɑːf/ /nɛk/
|
Choàng khăn quanh cổ (ai
đó)
|
tying up the ropes
|
/rəʊp/
|
buộc chặt dây thừng
|
typing on the keyboard
|
/tʌɪp/ /ˈkiːbɔːd/
|
đánh máy
|
unfolding a map
|
/fəʊld/
|
mở bản đồ
|
using a bank machine
|
/məˈʃiːn/
|
sử dụng máy rút tiền
|
vacuuming the floor
|
/ˈvakjʊəm/
|
hút bụi sàn nhà
|
waiting at the counter
|
/weɪt/ /ˈkaʊntə/
|
chờ ở quầy tính tiền
|
waiting to board the vehicle
|
/bɔːd/ /ˈviːɪk(ə)l/
|
chờ để bước lên xe
|
walking along the dock
|
/wɔːk/
/dɒk/
|
đi bộ dọc cảng
|
washing the dish
|
/wɒʃ/ /dɪʃ/
|
rửa đĩa
|
watching a program on television
|
/wɒtʃ/
|
xem một chương trình ti
vi
|
watering a plant
|
/ˈwɔːtə/
|
tưới cây
|
wearing a helmet
|
/wɛː/ /ˈhɛlmɪt/
|
Đội
mũ bảo hiểm
|
weighing one’s luggage
|
/weɪ/ /ˈlʌgɪdʒ/
|
cân hành lí của ai đó
|
wheeling some carts out of the building
|
/wiːl/
|
đẩy xe ra khỏi tòa nhà
|
wiping off the kitchen counter
|
/wʌɪp/
|
lau chùi kệ bếp
|
working on a rooftop
|
/ˈruːftɒp/
|
làm việc trên mái nhà
|
writing on a piece of paper
|
/rʌɪt/
|
viết lên trên một mảnh
giấy
|
writing some directions
|
/dɪˈrɛkʃ(ə)n/
|
viết một số hướng dẫn
|
------------------------------------------
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CẤP TỐC
Các chương trình này dành cho tất cả học viên, hiện đang sống tại khu vực quận Tân Bình, Bình Tân, Tân Phú, Quận 5, Quận 6, Quận 8, Quận 10, Quận 11.
Khai giảng thường xuyên vào ngày 5-10 và ngày 15-20 hàng tháng
Liên hệ đăng ký: 0909 990130 – (08)3601 6727
TRUNG TÂM TIẾNG ANH NEWSKY
Hơn 14 năm là nơi học tiếng Anh uy tín, chất lượng, học phí rẻ của nhiều thế hệ học viên
Nhà Thiếu Nhi Quận Tân Bình, 292 Âu Cơ, Phường 10, Tân Bình, TP.HCM (Ngã tư Lạc Long Quân và Âu Cơ)
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
- Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho sinh viên và người đi làm
- Tiếng Anh phỏng vấn du học, du lịch và định cư nước ngoài
- Tiếng Anh chuyên ngành Biên Phiên Dịch, thương mại, du lịch- nhà hàng-khách sạn
- Tiếng Anh luyện thi chứng chỉ quốc tế