16 động từ thông dụng trong tiếng Anh - Phần 2

Trung tâm tiếng Anh Newsky xin giới thiệu 16 động từ phổ biến trong tiếng Anh mà bạn sẽ thường xuyên gặp hoặc sử dụng:
6. To get: dùng để diễn tả bạn có một thứ gì đó hoặc một thông tin hay kiến thức mới. Ví dụ: "I get a car" (Tôi có một chiếc ôtô).

7. To make: nghĩa là tạo ra một thứ gì đó hoặc buộc một ai làm cái gì. Loại động từ này được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, khi bạn nói về việc kiếm tiền, bạn có thể sử dụng câu "He makes a lot of money" (Anh ấy kiếm được nhiều tiền). Khi nói về việc "biến" cái này thành cái khác, bạn có thể nói "You can make butter from milk" (Bạn có thể làm bơ từ sữa)...

8. To know: động từ này mang nghĩa chỉ về việc bạn biết hoặc nhận thức được điều gì đó, quen biết với ai hoặc biết chắc về sự việc. Ví dụ: "I just know that Paris is the capital of France" (Tôi biết rằng Paris là thủ đô của Pháp).

9. To take: nghĩa là kiếm được, mang, nhận, dẫn... Động từ này có khá nhiều nghĩa. Bạn còn có thể dùng để diễn tả việc mình mất thời gian làm một việc. Ví dụ: "Will it take you a week to learn this word or a day? (Bạn sẽ mất một tuần hay một ngày để học từ này?).

10. To see: dùng để nói về sự vật, sự việc bạn nhìn thấy hoặc mô tả việc bạn gặp một ai. Ví dụ: "I saw my friend last night" (Tôi đã gặp bạn của tôi tối qua).

11. To look: sử dụng khi bạn có một mục đích nào đó. Ví dụ: "Look closely at this tree. Do you know what kind it is?" (Hãy nhìn thật kỹ vào cái cây này. Bạn có biết nó là cây gì không?). Bạn cũng có thể sử dụng động từ này để mô tả sự xuất hiện của nhân vật. Ví dụ: "You look happy today" (Hôm nay trông bạn thật vui vẻ) hoặc dùng để khen ngợi hay thể hiện sự ngưỡng mộ như "I look up to her" (Tôi luôn kính trọng cô ấy) .

12. To come: nghĩa là tới hoặc xảy ra. Từ "come" và "go" đều chỉ về sự di chuyển nhưng theo những hướng khác nhau. "To come" là hướng về, còn "to go" là rời khỏi. Ví dụ: " I go to work in the morning, I come home at night (Tôi đi làm vào buổi sáng, tôi trở về nhà vào ban đêm).

13. To think: sử dụng khi bạn đang muốn nêu ý kiến, một sự việc không có thật. Động từ này còn sử dụng khi bạn đề cập tới một điều không chắc chắn hoặc muốn đề nghị một việc gì đó. Ví dụ: "I think it will rain" (Tôi nghĩ trời sẽ mưa) hoặc "I thought we might go swimming later" (Tôi nghĩ chúng ta có thể đi bơi sau đó).

14. To want: động từ này mô tả mong muốn của một người. Bạn có thể muốn những thứ thuộc về vật chất như tiền bạc, công việc tốt; những thứ liên quan tới tình cảm như tình yêu... Bạn cũng có thể chỉ đơn giản là muốn nói chuyện, chia sẻ với ai đó về một vấn đề. Ví dụ: "I want to eat cake" (Tôi muốn ăn bánh ngọt).

15. To give: có nghĩa là cho, di chuyển, dọn, dời... Bạn có thể tặng quà (give gifts), gửi lời nhắn tới ai đó (give your word to someone) hoặc gọi điện thoại cho bạn bè (give someone a call on your phone). Bạn cũng có thể sử dụng động từ này khi muốn chuyển một vật từ nơi này sang nơi khác.

16. To use: từ "use" có nhiều cách để sử dụng. Bạn có thể dùng "use" để nhớ về một điều gì đó. Ví dụ: "I used to have red hair but then I dyed it black" (Tôi từng có mái tóc màu đỏ nhưng giờ tôi đã nhuộm lại màu đen).

(sưu tầm)

Liên hệ: 0909 99 01 30 – (08) 3601 6727 
Địa chỉ: 292 Âu Cơ (số cũ 194), Phường 10, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh. (ngã tư Lạc Long Quân và Âu Cơ, giáp Quận Tân Phú, Bình Tân, Quận 5, 6, 8, 10, 11).